EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenotypist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenotypist
stenotypist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đánh máy chữ tốc ký
← Xem thêm từ stenotype
Xem thêm từ stenton →
Từ vựng liên quan
en
is
no
not
ot
pi
pist
s
st
sten
steno
ten
typist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…