ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stenographed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stenographed


stenograph /'stenəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ tốc ký; bản tốc ký
  máy tốc ký

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…