ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steepen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steepen


steepen /'sti:pən/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  dốc (đường đi)

ngoại động từ


  làm cho dốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…