EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steepen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steepen
steepen /'sti:pən/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
dốc (đường đi)
ngoại động từ
làm cho dốc
← Xem thêm từ steeped
Xem thêm từ steeper →
Từ vựng liên quan
en
ep
pe
pen
s
st
steep
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…