EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steening
steening /'sti:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thành giếng bằng đá
← Xem thêm từ steenbok
Xem thêm từ steenkirk →
Từ vựng liên quan
en
in
ni
s
st
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…