EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steelify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steelify
steelify /'sti:lifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
luyện thành thép
← Xem thêm từ steeliest
Xem thêm từ steeliness →
Từ vựng liên quan
eel
el
fy
if
li
s
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…