EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steedless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steedless
steedless /'sti:dlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có ngựa; không đi ngựa
← Xem thêm từ steed
Xem thêm từ steeds →
Từ vựng liên quan
less
s
ss
st
steed
tee
teed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…