ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Stationary state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Stationary state


Stationary state

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trạng thái tĩnh tại.
+ Một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó .

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…