EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
states-general
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
states-general
states-general
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều
hội nghị ba đẳng cấp
quốc hội Hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796)
← Xem thêm từ states
Xem thêm từ states'righter →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
er
era
gen
gene
genera
general
ra
s
st
sta
state
states
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…