EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staterooms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staterooms
stateroom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)
cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy
← Xem thêm từ stateroom
Xem thêm từ states →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ms
om
roo
room
rooms
s
st
sta
state
stater
stateroom
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…