EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
state capitalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
state capitalism
state capitalism /'steit'kæpitəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa tư bản nhà nước
← Xem thêm từ state bank
Xem thêm từ state chamber →
Từ vựng liên quan
api
at
ate
CAP
cap
capita
Capital
capital
Capitalism
capitalism
is
ism
it
ita
li
pi
pit
pita
s
st
sta
state
ta
tali
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…