ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staring


staring /'steəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhìn chằm chằm
  lồ lộ, đập vào mắt

Các câu ví dụ:

1. Uncle Happy built a bonfire that drew neighbors who spent hours staring into the flames without speaking at all about the murder.


Xem tất cả câu ví dụ về staring /'steəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…