ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stargazing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stargazing


stargazing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sự ngắm trăng sao
  sự chiêm tinh
  sự mơ màng trăng gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…