ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stannic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stannic


stannic /'stænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Stannic
stannic acid → axit stannic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…