EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stannic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stannic
stannic /'stænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Stannic
stannic acid
→ axit stannic
← Xem thêm từ stannary
Xem thêm từ stanniferous →
Từ vựng liên quan
an
ic
ni
s
st
sta
ta
tan
tannic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…