EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tannic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tannic
tannic /'tænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Tanic
tannic acid
→ axit tanic
← Xem thêm từ tannest
Xem thêm từ tannin →
Từ vựng liên quan
an
ic
ni
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…