ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tannic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tannic


tannic /'tænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Tanic
tannic acid → axit tanic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…