EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standish
standish /'stændiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực
← Xem thêm từ standings
Xem thêm từ standpat →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dish
is
s
sh
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…