ex. Game, Music, Video, Photography

standards.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ standards. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

standards.

Nghĩa của câu:

standards


Ý nghĩa

@standard /'stændəd/
* danh từ
- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)
=to raise the standard of solidarity+ giương ngọn cờ đoàn kết
- (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
- tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
=standard meter+ mét tiêu chuẩn
- trình độ, mức
=to come up to the standard+ đạt trình độ
=standard of living+ mức sống
- chất lượng trung bình
=work of an indifferent standard+ công việc chất lượng xoàng
- lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
- bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
=gold standard+ bản vị vàng
- chân, cột (đèn)
- cây mọc đứng
- Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)

@standard
- tiêu chuẩn. mẫu
- s. of life, s. of living mức sống
- s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…