EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standardisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standardisation
standardisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy
← Xem thêm từ standardbred
Xem thêm từ standardise →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
da
ion
is
on
s
sa
sat
st
sta
stand
standard
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…