ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standardbred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standardbred


standardbred

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lai chuẩn
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh, dai sức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…