ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Standard paradigm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Standard paradigm


Standard paradigm

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…