EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Standard paradigm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Standard paradigm
Standard paradigm
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn.
← Xem thêm từ standard of living
Xem thêm từ Standard Regions →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
AND
and
da
dig
gm
pa
par
para
Paradigm
paradigm
ra
rad
s
st
sta
stand
standard
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…