EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standard of living
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standard of living
standard of living
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mức sống
← Xem thêm từ Standard of living
Xem thêm từ Standard paradigm →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
in
li
living
of
s
st
sta
stand
standard
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…