EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand-offish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand-offish
stand-offish /'stænd'ɔ:fiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand off)
← Xem thêm từ stand-off half
Xem thêm từ stand-offishly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
fish
is
of
off
offish
s
sh
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…