ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stand-offish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stand-offish


stand-offish /'stænd'ɔ:fiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand off)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…