ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stamper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stamper


stamper /'stæpmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
  người đóng dấu (vào kim loại...)
  máy nghiền quặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…