EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stamper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stamper
stamper /'stæpmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
người đóng dấu (vào kim loại...)
máy nghiền quặng
← Xem thêm từ stampeping
Xem thêm từ stampers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
er
mp
pe
per
s
st
sta
stamp
ta
tamp
tamper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…