EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stampeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stampeping
stampeping
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đóng dấu
sự dập nổi
sự rèn khuôn
phôi dập
← Xem thêm từ stampeding
Xem thêm từ stamper →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ep
in
mp
pe
pep
pi
pin
ping
s
st
sta
stamp
ta
tamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…