EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staminiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staminiform
staminiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng nhị
← Xem thêm từ staminiferous
Xem thêm từ staminode →
Từ vựng liên quan
AM
am
for
form
if
in
mi
min
mini
ni
or
rm
s
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…