EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staminiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staminiferous
staminiferous /,stæmi'nifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có nhị (hoa)
← Xem thêm từ stamini-
Xem thêm từ staminiform →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
if
in
mi
min
mini
ni
ou
s
st
sta
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…