ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staminate


staminate /'stæmineit/ (stamened) /'steimend/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) cỏ nhị (hoa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…