EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staminal
staminal /'stæminl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)
(thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng
← Xem thêm từ staminaeal
Xem thêm từ staminate →
Từ vựng liên quan
AM
am
in
mi
min
s
st
sta
stamina
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…