EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stallage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stallage
stallage /'stɔ:lidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực dựng quán
tiền thuê quán ở chợ
quyền dựng quán ở chợ
← Xem thêm từ stall-holder
Xem thêm từ stalled →
Từ vựng liên quan
age
all
la
lag
s
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…