EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staghound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staghound
staghound /'stæghaund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống chó săn hưu nai
← Xem thêm từ staggy
Xem thêm từ stagier →
Từ vựng liên quan
ho
hound
ou
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…