EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staggy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staggy
staggy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực
← Xem thêm từ staggers
Xem thêm từ staghound →
Từ vựng liên quan
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…