ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staggy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staggy


staggy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…