EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage right
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage right
stage right
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả
← Xem thêm từ stage-manager
Xem thêm từ stage rights →
Từ vựng liên quan
age
ri
rig
right
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…