EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stadiometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stadiometer
stadiometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thước đo cự ly trên bản đồ
← Xem thêm từ stadia
Xem thêm từ stadium →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
er
iom
me
met
mete
meter
om
s
st
sta
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…