EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stadia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stadia
stadia /'steidiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thước đo tầm xa
danh từ
số nhiều của stadium
← Xem thêm từ stadholder
Xem thêm từ stadiometer →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
s
st
sta
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…