ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stacker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stacker


stacker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy xếp chồng
  bag stacker
  máy xếp chồng bao tải
  xe tải có máy xếp đống
  bộ tiếp nhận thẻ
input stacker →bộ xếp bìa đưa vào
output stacker →bộ xếp bìa đưa ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…