ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stacked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stacked


stacked

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở

Các câu ví dụ:

1. After they are sorted, charcoal sticks are stacked up and ready to be delivered.


Xem tất cả câu ví dụ về stacked

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…