stacked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở
Các câu ví dụ:
1. After they are sorted, charcoal sticks are stacked up and ready to be delivered.
Xem tất cả câu ví dụ về stacked
* tính từ
(nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở
1. After they are sorted, charcoal sticks are stacked up and ready to be delivered.