EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squirm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squirm
squirm /skwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
(hàng hải) chỗ thừng vặn
nội động từ
ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại
(từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
← Xem thêm từ squiring
Xem thêm từ squirmed →
Từ vựng liên quan
qu
rm
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…