ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squireship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squireship


squireship /'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương vị địa chủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…