EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squireship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squireship
squireship /'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cương vị địa chủ
← Xem thêm từ squires
Xem thêm từ squiriarchy →
Từ vựng liên quan
hi
hip
ire
ires
qu
quire
quires
re
res
resh
reship
s
sh
ship
sq
squire
squires
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…