EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squirely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squirely
squirely /'skwaiəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa chủ
← Xem thêm từ squireling
Xem thêm từ squires →
Từ vựng liên quan
el
ire
qu
quire
re
rely
s
sq
squire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…