ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squelcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squelcher


squelcher

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người (vật) đè bẹp
  người đáp lại làm đối thủ câm họng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…