Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squatters
squatter /'skwɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ