EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
square-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
square-law
square-law
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
định luật bình phương
← Xem thêm từ square-knot
Xem thêm từ square leg →
Từ vựng liên quan
are
la
law
qu
qua
re
s
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…