ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ square bracket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng square bracket


square bracket /'skweə'brækit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu móc vuông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…