EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squandering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squandering
squandering /'skwɔndəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phung phí, hoang toàng
← Xem thêm từ squanderers
Xem thêm từ squanderingly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
erin
in
qu
qua
ri
ring
s
sq
squander
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…