ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squandered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squandered


squander /'skwɔndə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…