EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squaller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squaller
squaller /'skwɔ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kêu thét
← Xem thêm từ squalled
Xem thêm từ squallier →
Từ vựng liên quan
all
er
qu
qua
s
sq
squall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…