ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squabs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squabs


squab /skwɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  người béo lùn
  chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng
  gối, nệm (có nhồi)
  (như) sofa
* phó từ
  huỵch một cái (rơi)
to come down squab on the floor → rơi đánh huỵch một cái xuống sàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…