EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurting
spurt /spə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công
bắn ra, phọt ra
ngoại động từ
làm bắn ra, làm phọt ra
← Xem thêm từ spurted
Xem thêm từ spurtle →
Từ vựng liên quan
in
s
sp
spur
spurt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…