ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spurious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spurious


spurious /'spjuəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giả, giả mạo
spurious coin → đồng tiền giả
spurious eyes → (y học) mắt giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…