EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurious
spurious /'spjuəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giả, giả mạo
spurious coin
→ đồng tiền giả
spurious eyes
→ (y học) mắt giả
← Xem thêm từ spurge
Xem thêm từ Spurious regression problem →
Từ vựng liên quan
iou
ou
ri
s
sp
spur
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…