EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurge
spurge /spə:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây đại kích
← Xem thêm từ spur-wheel
Xem thêm từ spurious →
Từ vựng liên quan
purge
s
sp
spur
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…