EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spur line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spur line
spur line /'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ
← Xem thêm từ spur gear
Xem thêm từ spur-line →
Từ vựng liên quan
in
li
line
s
sp
spur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…